Việt
lên tiếng phản đốỉ
bác bỏ
cãi lại
chống lại
Đức
V
nichts dage- genzusetzen haben
không có gì phản đối.
V /hat)/
lên tiếng phản đốỉ; bác bỏ; cãi lại; chống lại;
không có gì phản đối. : nichts dage- genzusetzen haben