TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuê mướn

thuê mướn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiiyen mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lựa chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cam kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hứa hẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặt trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thu hút được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao chiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấn thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thuê mướn

Rent

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

engage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thuê mướn

zeitweilig für eine Arbeit einstellen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soldaten anwerben

tuyển quân

Arbeitskräfte anwerben

tuyền lao động

Freiwillige anwerben

tuyển những người tình nguyện

sich für einen Dienst anwer ben lassen

dự tuyển vào một chỗ làm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

engage

Cam kết, hứa hẹn, thuê mướn, đặt trước, thu hút được (chú ý), giao chiến, dấn thân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V /hat)/

tiiyen mộ; tuyển lựa; lựa chọn; thuê mướn [für + Akk : cho việc gì];

tuyển quân : Soldaten anwerben tuyền lao động : Arbeitskräfte anwerben tuyển những người tình nguyện : Freiwillige anwerben dự tuyển vào một chỗ làm. : sich für einen Dienst anwer ben lassen

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Rent

Thuê mướn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuê mướn

zeitweilig für eine Arbeit einstellen.