Việt
tô
thuê
Thuê Khoản tiền trả thường kỳ bởi người thuê cho chủ do sử dụng đất
thuê nhà hoặc văn phòng
tiền thuê nhà
thuê đất
việc cho thuê
sự thuê
tiền thuê
lợi
tiền thuê.
1. khe nứt
khe núi
đứt gãy 2. thuế ~ of displacement đường đứt gãy
khe nứt di chuyển acreage ~ thuế mỏ ở khu khai thác lava ~ khe nứt dung nham volcanic ~ khe nứt núi lửa
Thuê mướn
Cho thuê
cho mướn
Anh
rent
Đức
Miete
Rent
Cho thuê, cho mướn
1. khe nứt, khe núi, đứt gãy 2. thuế ~ of displacement đường đứt gãy, khe nứt di chuyển acreage ~ thuế mỏ ở khu khai thác lava ~ khe nứt dung nham volcanic ~ khe nứt núi lửa
Tô, lợi, tiền thuê.
Xem ECONOMIC RENT.
o sự thuê (nhà, đất)
o tiền thuê, tô
o thuê
§ acreage rent : tô đất, địa tô (tính theo mẫu Anh)
§ ground rent : tô đất, địa tô
Thuê Khoản tiền trả thường kỳ bởi người thuê cho chủ do sử dụng đất, thuê nhà hoặc văn phòng
tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê