Việt
thuê mướn
tiiyen mộ
tuyển lựa
lựa chọn
Cam kết
hứa hẹn
đặt trước
thu hút được
giao chiến
dấn thân
Anh
Rent
engage
Đức
zeitweilig für eine Arbeit einstellen.
V
Soldaten anwerben
tuyển quân
Arbeitskräfte anwerben
tuyền lao động
Freiwillige anwerben
tuyển những người tình nguyện
sich für einen Dienst anwer ben lassen
dự tuyển vào một chỗ làm.
Cam kết, hứa hẹn, thuê mướn, đặt trước, thu hút được (chú ý), giao chiến, dấn thân
V /hat)/
tiiyen mộ; tuyển lựa; lựa chọn; thuê mướn [für + Akk : cho việc gì];
tuyển quân : Soldaten anwerben tuyền lao động : Arbeitskräfte anwerben tuyển những người tình nguyện : Freiwillige anwerben dự tuyển vào một chỗ làm. : sich für einen Dienst anwer ben lassen
Thuê mướn