V /hat)/
tiiyen mộ;
tuyển lựa;
lựa chọn;
thuê mướn [für + Akk : cho việc gì];
tuyển quân : Soldaten anwerben tuyền lao động : Arbeitskräfte anwerben tuyển những người tình nguyện : Freiwillige anwerben dự tuyển vào một chỗ làm. : sich für einen Dienst anwer ben lassen