Việt
trở nên khác đi
thay đổi
biến đổi
biến chuyển
Đức
V
sich grundlegend ändern
về căn bản đã thay đổi
die Lage ändert sich
tình thế đã thay đổi.
V /hat)/
trở nên khác đi; thay đổi; biến đổi; biến chuyển (anders werden, sich verändern);
về căn bản đã thay đổi : sich grundlegend ändern tình thế đã thay đổi. : die Lage ändert sich