geradelegen /(tách được) vt/
đật thẳng, sửa lại, chữa lại, đính chính, đưa vào nền nếp;
ummachen /vt/
làm lại, sửa lại, chữa lại, sửa đổi, cải tạo, câi biên, cải tác.
zurechtmachen /vt/
1. chuẩn bị, trù bị, sửa soạn; 2. sửa lại, chũa lại, sửa chữa, tu sủa; chính lí, đính chính;
Umformung /f =, -en/
1. [sự] làm lại, sửa lại, chữa lại, sửa đổi, cải biên, cải tạo; 2. (điện) sự biến áp, sự biến đổi.
überarbeiten /vi/
1. làm lại, sửa lại, chữa lại, sủa đổi, sửa chữa, cải biên, chỉnh lí, tu chỉnh, tu chính; ein Manuskript überarbeiten chỉnh lí bản thảo; 2. làm căng thẳng (thần kinh);
Verbesserung /f =, -en/
1. [sự] sửa lại, chữa lại, sửa chữa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, sửa đổi, cải tiến; 2. [sự] hoàn thiện, hoàn chỉnh, nâng cao, bổ túc.