TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurechtsetien

ngồi cho ngay ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa tư thế ngồi thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa cho ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zurechtsetien

zurechtsetien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle setzten sich zurecht, um zuzuhören

mọi người ngồi ngay ngắn lại để có thể nghe rõ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtsetien /(sw. V.; hat)/

ngồi cho ngay ngắn; sửa tư thế ngồi thoải mái;

alle setzten sich zurecht, um zuzuhören : mọi người ngồi ngay ngắn lại để có thể nghe rõ.

zurechtsetien /(sw. V.; hat)/

đặt vào chỗ; sửa lại; sửa cho ngay (zurechtrücken);