TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt vào chỗ

đặt vào chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa cho ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt vào chỗ

zurechtstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurechtsetien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtsetien /(sw. V.; hat)/

đặt vào chỗ; sửa lại; sửa cho ngay (zurechtrücken);

zurechtstellen /(sw. V.; hat)/

đặt vào chỗ; sửa lại; sửa cho ngay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurechtrücken /vt/

đặt vào chỗ; die Krawatte - rücken sủa ca vát, sửa cravát; zurecht

zurechtstellen /vt/

1. đặt vào chỗ, sủa lại; 2. chuẩn bị, sửa soạn, trù b|; -