Việt
đặt vào chỗ
sửa lại
sửa cho ngay
Đức
zurechtsetien
zurechtstellen
zurechtsetien /(sw. V.; hat)/
đặt vào chỗ; sửa lại; sửa cho ngay (zurechtrücken);
zurechtstellen /(sw. V.; hat)/
đặt vào chỗ; sửa lại; sửa cho ngay;