Việt
dập lại
xảm lại
thay đổi
cải biên
cải tổ
cải tạo
cải tác
sửa đổi.
Đức
limprägen
limprägen /vt/
1. dập lại, xảm lại; 2. thay đổi, cải biên, cải tổ, cải tạo, cải tác, sửa đổi.