Việt
chuẩn bị
trù bị
sửa soạn
sửa lại
chũa lại
sửa chữa
tu sủa
Đức
zurechtmachen
zurechtmachen /vt/
1. chuẩn bị, trù bị, sửa soạn; 2. sửa lại, chũa lại, sửa chữa, tu sủa; chính lí, đính chính;