Việt
sửa lại
phục hồi
tái xử lý
tái chế
Anh
recondition
recycle
Đức
wiederaufbereiten
Ein idealer Werkstoff lässt sich zudem wiederaufbereiten (recyceln).
Một vật liệu lý tưởng có thể được tái chế (recyling).
wiederaufbereiten /(sw. V.; hat)/
tái xử lý; tái chế;
wiederaufbereiten /vt/CNSX/
[EN] recondition
[VI] sửa lại, phục hồi (cát làm khuôn)