TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lại

làm lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cải tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái sản suất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thực hiện lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa đểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xib. điều chỉnh lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xem lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Tái tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ban lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Canh tân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đổi mới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhật tân hựu tân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hồi nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt đầu lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

canh cải.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân phôi lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân bó Lại redo thực hiện lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhắc lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đọc thuộc lòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kể lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán bàn xoay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

câi biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm lại

reproduce

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retrimming

 
Từ điển toán học Anh-Việt

revise

 
Từ điển toán học Anh-Việt

re-create

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reiterate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reiteration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

renewal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

redistribution sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

repeat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

làm lại

ummachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufs neue

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

von neuem

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erneuern konstruiern anfangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

noch einmal machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiederholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erneut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachjholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umformung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Prüfergebnis kann nur Gut, Nacharbeit oder Ausschuss ergeben.

Kết quả kiểm tra chỉ có thể là tốt, làm lại hoặc bị loại.

Prüfergebnisse mit Lehren werden dagegen durch die verbale Beschreibung mit „Gut", „Nacharbeit" oder „Ausschuss" bewertet.

Ngược lại, kết quả kiểm tra với căn mẫu (calip), được diễn tả bằng định mức "Tốt", "Làm lại" hoặc "Loại" (phế thải).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Manuskript überarbeiten

chỉnh lí bản thảo; 2. làm căng thẳng (thần kinh);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Experiment wiederholen

làm lại một thí nghiệm

diese Fernseh sendung wird nächsten Dienstag noch ein mal wiederholt

chương trình truyền hình này sẽ được phát lại vào thứ ba tuần sau.

einen Mantel ändern

sửa lại một chiếc áo măng tô

daran ist nichts zu ändern

không thể thay đổi được nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ummachen /vt/

làm lại, sửa lại, chữa lại, sửa đổi, cải tạo, câi biên, cải tác.

Umformung /f =, -en/

1. [sự] làm lại, sửa lại, chữa lại, sửa đổi, cải biên, cải tạo; 2. (điện) sự biến áp, sự biến đổi.

überarbeiten /vi/

1. làm lại, sửa lại, chữa lại, sủa đổi, sửa chữa, cải biên, chỉnh lí, tu chỉnh, tu chính; ein Manuskript überarbeiten chỉnh lí bản thảo; 2. làm căng thẳng (thần kinh);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

repeat

nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại, cán bàn xoay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

redistribution sự

phân phôi lại, sự phân bó Lại redo thực hiện lại, làm lại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

re-create

Tái tạo, cải tạo, làm lại

reiterate

Làm lại, lặp lại, tái hành, ban lại

reiteration

Làm lại, lặp lại, tái hành, ban lại

renewal

Canh tân, đổi mới, nhật tân hựu tân, phục hồi nguyên thủy, tái sinh, phục hưng, bắt đầu lại, làm lại, hồi phục, canh cải.

Từ điển toán học Anh-Việt

retrimming

xib. điều chỉnh lại, làm lại

revise

làm lại, sửa lại, xem lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederholen /(sw. V.; hat)/

làm lại; thực hiện lại;

làm lại một thí nghiệm : ein Experiment wiederholen chương trình truyền hình này sẽ được phát lại vào thứ ba tuần sau. : diese Fernseh sendung wird nächsten Dienstag noch ein mal wiederholt

V /hat)/

làm lại; sửa lại; sửa đổi (abändem, modifizieren);

sửa lại một chiếc áo măng tô : einen Mantel ändern không thể thay đổi được nữa. : daran ist nichts zu ändern

erneut /(Adj.)/

lặp lại; làm lại; lại; (xảy ra) lần nữa (von neuem, wieder auftretend, vorhanden);

nachjholen /(sw. V.; hat)/

lấy lại; gỡ lại; bù lại; làm lại (điều đã bỏ lỡ);

ummachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm lại; sửa lại; chữa lại; sửa đểi; cải tạo;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reproduce

làm lại, tái sản suất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm lại

aufs neue, von neuem; erneuern konstruiern vt. (hoặc vorn) anfangen vt, noch einmal machen; làm lại mói renovieren vt; auffrischen vt.