TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

von neuem

anew

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

von neuem

von neuem

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und dann hatte es sich in seinem grauen Kittelchen in die Küche zur Asche gesetzt.Am andern Tag, als das Fest von neuem anhub, und die Eltern und Stiefschwestern wieder fort waren, ging Aschenputtel zu dem Haselbaum und sprach:

Rồi cô lại mặc chiếc áo choàng màu xám vào, nằm trên đống tro trong bếp như cũ.Hôm sau, hội lại mở. Khi cha mẹ và hai em đi rồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während die beiden unter der Straßenlaterne stehen, bleibt die Zeit stehen und beginnt von neuem.

Trong khi hai người đứng dưới cột đèn thì thời gian ngừng, rồi lại trôi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Zyklus beginnt von neuem.

Chu trình mới lại bắt đầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

von neuem

anew