TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umformung

sự biến áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia công kim loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến đổi tần số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umformung

metal working

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plastic deformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umformung

Umformung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umformen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umformtechnik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bildsame Verformung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bildsames Formen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plastische Verformung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umformung

déformation plastique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umformen,Umformtechnik,Umformung,bildsame Verformung,bildsames Formen,plastische Verformung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Umformen; Umformtechnik; Umformung; bildsame Verformung; bildsames Formen; plastische Verformung

[EN] plastic deformation

[FR] déformation plastique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umformung /die; -en/

sự làm lại; sự sửa lại; sự sửa đổi; sự cải tạo; sự làm biến dạng;

Umformung /die; -en/

sự biến áp; sự biến đổi tần số;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umformung /f =, -en/

1. [sự] làm lại, sửa lại, chữa lại, sửa đổi, cải biên, cải tạo; 2. (điện) sự biến áp, sự biến đổi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umformung /f/CNSX/

[EN] metal working

[VI] sự gia công kim loại