Schwingungsquantenzahl /f/V_LÝ/
[EN] vibrational quantum number
[VI] lượng tử số dao động
Vibrationsquantenzahl /f(v)/KTH_NHÂN/
[EN] vibrational quantum number (v)
[VI] lượng tử số dao động (v)
v /v_tắt/KTH_NHÂN (Vibratwnsquantenzahl)/
[EN] v (vibrational quantum number)
[VI] lượng tử số dao động