TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng tử số dao động

lượng tử số dao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng tử số dao động

vibrational quantum number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

v

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oscillation quantum number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillation quantum number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrational quantum number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng tử số dao động

Schwingungsquantenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vibrationsquantenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

v

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibrational quantum number /điện tử & viễn thông/

lượng tử số dao động

oscillation quantum number /điện tử & viễn thông/

lượng tử số dao động

vibrational quantum number

lượng tử số dao động

oscillation quantum number

lượng tử số dao động

 oscillation quantum number, vibrational quantum number

lượng tử số dao động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsquantenzahl /f/V_LÝ/

[EN] vibrational quantum number

[VI] lượng tử số dao động

Vibrationsquantenzahl /f(v)/KTH_NHÂN/

[EN] vibrational quantum number (v)

[VI] lượng tử số dao động (v)

v /v_tắt/KTH_NHÂN (Vibratwnsquantenzahl)/

[EN] v (vibrational quantum number)

[VI] lượng tử số dao động