Việt
tách khỏi nhà thỏ
không quy phục nhà thò chính thóng.
có quan điểm khác
có chính kiến khác
bỏ đạo
Đức
dissidieren
dissidieren /(sw. V.) (bildungsspr. veraltet)/
(hạt) có quan điểm khác; có chính kiến khác;
(ist) bỏ đạo;
dissidieren /vi (tồn giáo)/
tách khỏi nhà thỏ, không quy phục nhà thò chính thóng.