TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có quan điểm khác

có quan điểm khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chính kiến khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý kiến khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có quan điểm khác

dissidieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andersgesinnt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dissidieren /(sw. V.) (bildungsspr. veraltet)/

(hạt) có quan điểm khác; có chính kiến khác;

andersgesinnt /(Adj.)/

có ý kiến khác; có quan điểm khác;