verschütten /(sw. V.; hat)/
làm đổ;
đánh đổ;
làm vương vãi;
làm đổ cà phê. : Kaffee verschütten
überschütten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm đổ;
đánh đổ;
làm vương vãi (verschütten);
anh ta làm đổ tách cà phê của mình. 2 : er hat seinen Kaffee übergeschüttet
umschutten /(sw. V.; hat)/
làm ngã đổ;
đánh đổ;
làm vương vãi;
đánh đổ sữa. : die Milch um schütten