Việt
làm ngã đổ
đánh đổ
làm vương vãi
đổ sang
trút sang
rót sang
Đức
umschutten
die Milch um schütten
đánh đổ sữa.
Milch in ein anderes Gefäß umschatten
rót sữa sang bỉnh khác.
umschutten /(sw. V.; hat)/
làm ngã đổ; đánh đổ; làm vương vãi;
die Milch um schütten : đánh đổ sữa.
đổ sang; trút sang; rót sang;
Milch in ein anderes Gefäß umschatten : rót sữa sang bỉnh khác.