Việt
đổ... sang
trút... sang
đổ quá nhiều
đổ đầy
trút đầy
chất đầy
chúa đầy
làm đổ
đánh đổ
làm vương vãi
đổ.
Đức
überschütten
überschütten /vt/
1. đổ... sang, trút... sang, đổ quá nhiều, đổ đầy, trút đầy, chất đầy, chúa đầy; 2. làm đổ, đánh đổ, làm vương vãi; 3. đổ.