Việt
Chôn xuống đất
chôn vùi
che đi
giấu đi
Anh
Landfilling
Đức
Deponierung
eingraben
sich in etw. (Akk.)
eingraben /(st. V.; hat)/
chôn xuống đất; chôn vùi; che đi; giấu đi;
: sich in etw. (Akk.)
[DE] Deponierung
[EN] Landfilling
[VI] Chôn xuống đất