Việt
Chôn xuống đất
trữ ở bãi rác <m>
lưu giữ chất thải / rác
sự chôn lấp chất thải
Anh
Landfilling
controlled tipping
deposition
Đức
Deponierung
Ablagern
geordnetes Ablagem
Ablagerung
Pháp
mise en décharge
controlled tipping,deposition,landfilling /ENVIR/
[DE] Ablagerung; Deponierung
[EN] controlled tipping; deposition; landfilling
[FR] mise en décharge
geordnetes Ablagem /nt/P_LIỆU, ÔN_BIỂN/
[EN] landfilling
[VI] sự chôn lấp chất thải
[VI] trữ ở bãi rác < m>
[VI] lưu giữ chất thải / rác
[DE] Deponierung
[EN] Landfilling
[VI] Chôn xuống đất