Việt
cất đi
dấu đi
quên đi
đi quá
giấu đi
chịu đựng
nhận
lãnh
Đức
wegstecken
Geld wegstecken
giấu tiền.
einen Schlag wegste cken
lãnh một cú đắm.
wegstecken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
giấu đi; cất đi;
Geld wegstecken : giấu tiền.
chịu đựng; nhận; lãnh;
einen Schlag wegste cken : lãnh một cú đắm.
wegstecken /vt/
1. dấu đi, cất đi; 2.(nghĩa bóng) quên đi, đi quá; weg