TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt vào vị trí của nó

cất dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào vị trí của nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt vào vị trí của nó

aufräumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du auch aufge räumt?

con đã cất đồ gọn gàng chưaĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufräumen /(sw. V.; hat)/

cất dọn; đặt (đồ vật) vào vị trí của nó; cất đi (wegräumen);

con đã cất đồ gọn gàng chưaĩ : hast du auch aufge räumt?