Việt
cất dọn
đặt vào vị trí của nó
cất đi
Đức
aufräumen
hast du auch aufge räumt?
con đã cất đồ gọn gàng chưaĩ
aufräumen /(sw. V.; hat)/
cất dọn; đặt (đồ vật) vào vị trí của nó; cất đi (wegräumen);
con đã cất đồ gọn gàng chưaĩ : hast du auch aufge räumt?