Việt
h được vt
mang... đi
đem... đi
mang theo
cuỗm... đi
nâng... đi
cuốn đi
mang đi
đem đi
dời đến chỗ khác
đưa đến chỗ khác
Đức
wegtragen
wegtragen /(st. V.; hat)/
mang đi; đem đi; dời đến chỗ khác; đưa đến chỗ khác (forttragen);
wegtragen /(tác/
1. mang... đi, đem... đi, mang theo; 2. cuỗm... đi, nâng... đi; 3. cuốn đi; weg