TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegtragen

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuỗm... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời đến chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegtragen

wegtragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegtragen /(st. V.; hat)/

mang đi; đem đi; dời đến chỗ khác; đưa đến chỗ khác (forttragen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegtragen /(tác/

1. mang... đi, đem... đi, mang theo; 2. cuỗm... đi, nâng... đi; 3. cuốn đi; weg