Việt
cuỗm đi
nẫng
lấy
mượn đỡ
Đức
ausspannen
jmdm. etw. ausspannen
cuỗm cái gì của ai.
ausspannen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) cuỗm đi; nẫng; lấy; mượn đỡ (wegnehmen, entleihen);
cuỗm cái gì của ai. : jmdm. etw. ausspannen