Việt
thu dọn
dời đi
đem đi
chuồn nhanh
lẩn nhanh
biến nhanh
đi mất
Đức
wegpacken
wegpacken /(sw. V.; hat)/
thu dọn; dời đi; đem đi;
chuồn nhanh; lẩn nhanh; biến nhanh; đi mất (sich fortpacken);