fortpacken /sich (sw. V.; hat)/
(từ lóng) chuồn nhanh;
lẩn nhanh;
biến nhanh;
mày hãy chuồn nhanh lèn! : pack dich fort!
wegpacken /(sw. V.; hat)/
chuồn nhanh;
lẩn nhanh;
biến nhanh;
đi mất (sich fortpacken);
davoneilen /(sw. V.; ist)/
rút nhanh;
đi nhanh;
trốn nhanh;
lẩn nhanh;
chuồn nhanh;