Việt
dọn dẹp
thu dọn
đóng gói
đóng bao
đóng thùng
bao gói
chuồn nhanh
lẩn nhanh
biến nhanh
Đức
fortpacken
pack dich fort!
mày hãy chuồn nhanh lèn!
fortpacken /sich (sw. V.; hat)/
(từ lóng) chuồn nhanh; lẩn nhanh; biến nhanh;
pack dich fort! : mày hãy chuồn nhanh lèn!
fortpacken /vt/
dọn dẹp, thu dọn, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói;