Việt
rút nhanh
trốn nhanh
lẩn nhanh
chuồn nhanh
lủi nhanh
đi nhanh
Đức
davoneilen
davoneilen /(sw. V.; ist)/
rút nhanh; đi nhanh; trốn nhanh; lẩn nhanh; chuồn nhanh;
davoneilen /vi (s)/
rút nhanh, lủi nhanh, trốn nhanh, lẩn nhanh, chuồn nhanh; davon