Việt
dùng phương pháp là để in lên vải
Đức
abplatten
ein Muster abplätten
là để in một mẫu hoa lên vải.
abplatten /(sw. V.; hat) (nordd.)/
dùng phương pháp là (ủi) để in lên vải;
là để in một mẫu hoa lên vải. : ein Muster abplätten