TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xổ ra

xổ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bong ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xổ ra

 despool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xổ ra

auflosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Haarknoten löst sich immer wieder auf

búi tóc của bà ấy cứ bị xổ ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

thay nhau; 2. tuột ra, xổ ra, rời ra (về khuy); 3. bong ra, tróc ra (về sơn, vói...)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflosen /(sw. V.; hat)/

(geh ): bung ra; xổ ra; tháo ra; tuột ra (aufgehen);

búi tóc của bà ấy cứ bị xổ ra. : ihr Haarknoten löst sich immer wieder auf

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 despool /toán & tin/

xổ ra