herausgehen /(unr. V.; ist)/
tróc ra;
bong ra;
có thể tẩy sạch [aus + Dat : khỏi ];
không thề tẩy tróc đốm bẩn khỏi chiếc váy. : der Fleck geht nicht mehr aus dem Kleid heraus
weglgehen /(unr. V.; ist)/
có thể tẩy sạch;
có thể gột rửa;
vết bẩn không thề tẩy sạch. : der Fleck geht nicht mehr weg
wegkonnen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
có thể tẩy sạch;
có thể gột sạch;