TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weglgehen

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể gột rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

weglgehen

weglgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist schon vor zehn Minuten weggegangen

cô ấy vừa đi khỏi cách đây mười phút

warum geht sie nicht von ihm weg? (ugs.)

tại sao cô ấy không bỏ hắn nhỉ?

geh weg mit deinen dreckigen Pfoten!

đừng đụng bàn tay bẩn thỉu vào người tôi!

das Fieber ist von selbst weggegangen

cơn sốt đã tự khỏi.

der Fleck geht nicht mehr weg

vết bẩn không thề tẩy sạch.

die Welle ging über das Boot weg

sóng ập qua con thuyền.

über jmds. unpassende Bemerkung Wegge hen

bỗ qua lời nhận xét không đúng lúc của ai.

diese Ware ging reißend weg

mặt hàng này bán rất chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglgehen /(unr. V.; ist)/

đi ra; đi xa; đi khỏi (fortgehen);

sie ist schon vor zehn Minuten weggegangen : cô ấy vừa đi khỏi cách đây mười phút warum geht sie nicht von ihm weg? (ugs.) : tại sao cô ấy không bỏ hắn nhỉ? geh weg mit deinen dreckigen Pfoten! : đừng đụng bàn tay bẩn thỉu vào người tôi!

weglgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) biến mất; khỏi; không còn (verschwinden);

das Fieber ist von selbst weggegangen : cơn sốt đã tự khỏi.

weglgehen /(unr. V.; ist)/

có thể tẩy sạch; có thể gột rửa;

der Fleck geht nicht mehr weg : vết bẩn không thề tẩy sạch.

weglgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) trải qua; trôi qua; lướt qua; quét qua (binWeggehen);

die Welle ging über das Boot weg : sóng ập qua con thuyền.

weglgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) bỏ qua; không chú ý; không quan tâm (hinweggehen);

über jmds. unpassende Bemerkung Wegge hen : bỗ qua lời nhận xét không đúng lúc của ai.

weglgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) được bán; được sử dụng;

diese Ware ging reißend weg : mặt hàng này bán rất chạy.