TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được bán

được bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được bán

weglgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Coex-Köpfe werden als Speicherkopf, Pino-lenkopf, axial angeströmter Umlenkkopf oderMehrfachkopf angeboten.

Đầu đùn liên hợp được bán trên thị trườngdưới nhiều dạng: đầu trữ, đầu trục tâm, đầu đổi hướng chảy dọc trục hay đầu nhiều đầu phụ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf dem Markt angebotener schwefelarmer Kraftstoff erfüllt diese Norm bereits seit 2003.

Nhiên liệu ít lưu huỳnh được bán trên thị trường đã đạt tiêu chuẩn này từ năm 2003.

Stahldrähte werden gewalzt und gezogen in Ringen oder auf Spulen geliefert.

Thép dây được sản xuất bằng phương pháp kéo hoặc cán, được bán trên thị trường dưới dạng vòng hoặc cuộn bó.

Handelsübliche Konservierungsmittel (Bild 2) enthalten meist Silikone oder natürliche Wachse (Carnaubawachs).

Những chất bảo quản sơn thông thường được bán trên thị trường (Hình 2) thường có silicon hay sáp tự nhiên (sáp carnauba).

v Erfolgt beim Verkauf von Waren und Dienstleistungen eine kundengerechte Erläuterung?

Khi sản phẩm và dịch vụ được bán, các giải thích phù hợp yêu cầu khách hàng có được cung cấp đầy đủ không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Ware ging reißend weg

mặt hàng này bán rất chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) được bán; được sử dụng;

mặt hàng này bán rất chạy. : diese Ware ging reißend weg