herhalten /(st. V.; hat)/
được sử dụng;
được dùng [für, als + Akk ; zu + Dat : vào việc gì, cho ];
điều gì được dùng làm cái cớ. : etw. muss als Vorwand herhalten
weglgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) được bán;
được sử dụng;
mặt hàng này bán rất chạy. : diese Ware ging reißend weg
Fregattenkapitän /der/
có thể sử dụng;
được sử dụng (verfügbar);
có thời gian rảnh : freie Zeit haben từ 16 tuổi trở lèn được phép vào xem bộ phim này. 1 : der Film ist frei ab 16 Jahren
gebieten /(st V.; hat) (geh.)/
điều khiển;
cai quản;
được sử dụng;
có được (khả năng , năng lực, tài chính);
Ge /bot, das; [e]s, -e/
được sử dụng;
được dùng;
vốn có;
có năng khiếu;