Anlehnung /f =, -en/
sự] nôi, tiếp, tiếp cận
enganschließend /a/
tiếp cận, kề sát, tiếp giáp; eng
herbeikommen /vi (s)/
đển gần, tói gần, tiếp cận;
Herangehen /n -s/
1. [sự] đưa đến gần, tiếp cận; 2. biện pháp, phương pháp.
benachbart /a/
láng giềng, tiếp cận, phụ cận, tiếp cận, phụ cận, tiếp giáp, kế cận, lân cận, giáp ranh, giập giói (D vói ai...); ỏ ngoại vi.
beikommen /vi (s) (D)/
đến gần, tién gần, tói gần, tiếp cận, bưóc tói gần, tiến sát.
anliegend /a/
1. ôm sát, bó sát, dính sát; 2. tiếp cận, phụ cận, lân cận, giáp giói.
anstoßend /a/
tiếp cận, phụ cận, kế cận, lân cận, láng giềng, giáp giói, bên cạnh.
herangehen /(herángeh/
(herángehn) vi (s) (an A) 1. đến gần, xích gần, tiếp cận; 2. nắm lấy, cầm lấy, bắt tay vào, bắt đầu.
hergehen /I vi (/
1. dến gần, tói gần, tiếp cận; hinter fm hergehen đi sau ai; nében j-m hergehen đi cùng ai; 2.: über j-n hergehen làm áp lực với ai, thúc ép ai; quát mắng, chửi rủa, chửi mắng; über etw. (A) hergehen đi vào, dựa vào, đè lên, xông vào, nhảy xổ vào; II vimp: in der Schlacht ging es scharf her trän đánh quyết liệt [khốc liệt]; da geht es hoch [heiß] her ở đó yến tiệc linh dinh.
hinzukommen /vi (/
1. đi đến gần, đến gần, tiếp cận, tiệm cận; 2. được bổ sung, được thêm vào, gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào; es kommt noch hinzu huống chi, huống hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nũa, lại nữa, vả; hinzu
ziikonunen /vi (/
1. đi đến gần, đến gần, tói gần, tiếp cận; auf j-n - đ đến (ai); 2. thích hợp vói, thích đáng vói, thích ứng vói, xúng đáng vói, hợp vói; das kommt Ihnen nicht zu cái đó không là của anh; 3. phải trả, được lĩnh; 4.: j-m etw. - lassen 1, làm cho, gây cho, đem lại cho (ai, cái gì); 2, nhưòng ai cái gì; J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen chữa bệnh cho ai.