TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlehnung

nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anlehnung

Anlehnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlehnung an jmdn./etw. suchen

tim chỗ dựa nơi ai/điều gì

Anlehnung an den Stärkeren finden

tìm được chỗ dựa nơi người mạnh mẽ han.

die Anlehnung an Brecht ist deutlich zu merken

có thể nhận rõ sự chịu ảnh hưởng của Brecht.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlehnung /die; -, -en/

sự dựa vào; sự tựa vào; chỗ dựa (das Sichstützen, Halt);

Anlehnung an jmdn./etw. suchen : tim chỗ dựa nơi ai/điều gì Anlehnung an den Stärkeren finden : tìm được chỗ dựa nơi người mạnh mẽ han.

Anlehnung /die; -, -en/

sự định hướng; sự bám sát;

die Anlehnung an Brecht ist deutlich zu merken : có thể nhận rõ sự chịu ảnh hưởng của Brecht.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlehnung /f =, -en/

sự] nôi, tiếp, tiếp cận