TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm thân

làm thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm thân

einander treten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich befreunden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

annähern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hat sich z.B. bei einem Unfall die Karosserie zusätzlich zur waagrechten Verformung nach oben verschoben, muss die Rückverformung durch das Richtgerät mittels einer Umlenkrolle erfolgen.

Thí dụ tai nạn xảy ra làm thân vỏ xe không những bị biến dạng ngang mà còn bị đẩy lên phía trên, thì việc biến dạng trở lại phải được thực hiện qua máy chỉnh với trục lăn chuyển hướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmdm. annähern

muốn kết thân với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annähern /(sw. V.; hat)/

làm thân; kết thân;

muốn kết thân với ai. : sich jmdm. annähern

nahen /(sw. V.) (geh.)/

(geh veraltend) đến gần; làm thân; tiếp cận (sich nahem);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm thân

einander treten, vi, sich befreunden.