Việt
gia nhập
tham gia
s
đi đến gần
đến gần
tiếp cận
tiệm cận
được bổ sung
được thêm vào
sát nhập
sáp nhập
nhập vào
đến thêm vào ở nơi nào
hiện diện thêm
tham dự
góp phần
xảy ra thêm
Đức
hinzukommen
es kommt hinzu/hinzu kommt, dass ...
thêm vào đó lại xảy ra chuyện...
hinzukommen /(st. V.; ist)/
đến thêm vào ở nơi nào; hiện diện thêm (vào sô" người đang có mặt);
gia nhập; tham gia; tham dự; góp phần;
xảy ra thêm (vào một sự kiện tồi tệ);
es kommt hinzu/hinzu kommt, dass ... : thêm vào đó lại xảy ra chuyện...
hinzukommen /vi (/
1. đi đến gần, đến gần, tiếp cận, tiệm cận; 2. được bổ sung, được thêm vào, gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào; es kommt noch hinzu huống chi, huống hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nũa, lại nữa, vả; hinzu