Việt
xảy ra thêm
Đức
hinzukommen
hinzutreten
es kommt hinzu/hinzu kommt, dass ...
thêm vào đó lại xảy ra chuyện...
hinzukommen /(st. V.; ist)/
xảy ra thêm (vào một sự kiện tồi tệ);
thêm vào đó lại xảy ra chuyện... : es kommt hinzu/hinzu kommt, dass ...
hinzutreten /(st. V.; ist)/