TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy ra thêm

xảy ra thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xảy ra thêm

hinzukommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzutreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es kommt hinzu/hinzu kommt, dass ...

thêm vào đó lại xảy ra chuyện...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzukommen /(st. V.; ist)/

xảy ra thêm (vào một sự kiện tồi tệ);

thêm vào đó lại xảy ra chuyện... : es kommt hinzu/hinzu kommt, dass ...

hinzutreten /(st. V.; ist)/

xảy ra thêm (vào một sự kiện tồi tệ);