Việt
đển gần
tói gần
tiếp cận
đến gần
tới gần
lại gần
Đức
herbeikommen
herbeikommen /(st. V.; ist)/
đến gần; tới gần; lại gần (chỗ này, nơi này);
herbeikommen /vi (s)/
đển gần, tói gần, tiếp cận;