TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được dùng

được dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
được sử dụng

được sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vốn có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có năng khiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được dùng

 spent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 used

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spent

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

được sử dụng

herhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es gelten somit die gleichen Formeln.

Do đó những công thức được dùng chung.

Zusätzliche Formelzeichen:

Các đơn vị khác được dùng trong công thức:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Kraftübertragung dient Silikonöl.

Dầu silicon được dùng để truyền lực.

Wozu wird der NOx-Sensor benötigt?

Cảm biến NOx được dùng để làm gì?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gliederketten werden lediglich als Lastketten verwendet.

Xích chuỗi được dùng như xích tải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. muss als Vorwand herhalten

điều gì được dùng làm cái cớ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herhalten /(st. V.; hat)/

được sử dụng; được dùng [für, als + Akk ; zu + Dat : vào việc gì, cho ];

điều gì được dùng làm cái cớ. : etw. muss als Vorwand herhalten

Ge /bot, das; [e]s, -e/

được sử dụng; được dùng; vốn có; có năng khiếu;

Từ điển toán học Anh-Việt

spent

được dùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spent, used /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

được dùng