Việt
dể ... dưổi
dẩy... đến gần
chuyển... đến gần
căng ... ra
chìa ... ra
kéo dài
chìa ra
giữ đưa ra
được sử dụng
được dùng
Đức
herhalten
kannst du bitte deinen Teller herhalten?
anh có thề đưa cái đĩa của mình ra không?
etw. muss als Vorwand herhalten
điều gì được dùng làm cái cớ.
herhalten /(st. V.; hat)/
chìa ra; giữ đưa ra;
kannst du bitte deinen Teller herhalten? : anh có thề đưa cái đĩa của mình ra không?
được sử dụng; được dùng [für, als + Akk ; zu + Dat : vào việc gì, cho ];
etw. muss als Vorwand herhalten : điều gì được dùng làm cái cớ.
herhalten /I vt/
dể [đặt, kê]... dưổi, dẩy... đến gần, chuyển... đến gần, căng [chăng, dăng]... ra, chìa [duỗi, dưa, giơ, dang]... ra, kéo dài; II vi thanh toán, trả thù, trả tiền, báo thù.