TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herhalten

dể ... dưổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẩy... đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herhalten

herhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kannst du bitte deinen Teller herhalten?

anh có thề đưa cái đĩa của mình ra không?

etw. muss als Vorwand herhalten

điều gì được dùng làm cái cớ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herhalten /(st. V.; hat)/

chìa ra; giữ đưa ra;

kannst du bitte deinen Teller herhalten? : anh có thề đưa cái đĩa của mình ra không?

herhalten /(st. V.; hat)/

được sử dụng; được dùng [für, als + Akk ; zu + Dat : vào việc gì, cho ];

etw. muss als Vorwand herhalten : điều gì được dùng làm cái cớ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herhalten /I vt/

dể [đặt, kê]... dưổi, dẩy... đến gần, chuyển... đến gần, căng [chăng, dăng]... ra, chìa [duỗi, dưa, giơ, dang]... ra, kéo dài; II vi thanh toán, trả thù, trả tiền, báo thù.