Việt
chìa ra
giữ đưa ra
Đức
herhalten
kannst du bitte deinen Teller herhalten?
anh có thề đưa cái đĩa của mình ra không?
herhalten /(st. V.; hat)/
chìa ra; giữ đưa ra;
anh có thề đưa cái đĩa của mình ra không? : kannst du bitte deinen Teller herhalten?