Việt
được tiêu
tiêu
đã hỏng
đã sử dụng
được dùng
Anh
spent
used
spent /toán & tin/
tiêu (dùng)
spent /cơ khí & công trình/
spent, used /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/