TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã sử dụng

đã sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đã sử dụng

 spent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elastomere gehören zu den ältesten polymeren Werkstoffen, die der Mensch schon recht lange für seine Zwecke nutzt.

Nhựa đàn hồi thuộc nhóm các polymer xưa nhất mà conngười đã sử dụng cho mục đích của mình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … die verbrauchte Luft durch Austrittsöffnungen beseitigt wird.

Không khí đã sử dụng được thải qua các cửa thoát.

Er ist abhängig von der Art der verwendeten Seifenbasis (Tabelle 2).

Điểm chảy phụ thuộc vào loại gốc xà phòng đã sử dụng (Bảng 2).

Verbrauchte Kühlschmierstoffe sind als Sondermüll zu behandeln.

Chất làm nguội bôi trơn đã sử dụng phải được xử lý như rác thải đặc biệt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verbrauchte elektrische Energie

Điện năng đã sử dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spent /cơ khí & công trình/

đã sử dụng