liquid /[li'kvi:t] (österr. nur so), liquide (Adj.; ...der, ...deste)/
(Wirtsch ) sẵn có;
có thể sử dụng (verfügbar);
Fregattenkapitän /der/
có thể sử dụng;
được sử dụng (verfügbar);
có thời gian rảnh : freie Zeit haben từ 16 tuổi trở lèn được phép vào xem bộ phim này. 1 : der Film ist frei ab 16 Jahren
zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/
có thể sử dụng;
có thể tham khảo;
những tài liệu khó được tham khảo : schwer zugängliches Material những thống tin này cần phải đễ cho mọi người được dễ dàng tham khảo. : diese Informationen sollten jedem/für jeden zugänglich sein
verwendbar /(Adj.)/
tiện;
có thể sử dụng;
có thể ứng dụng;