TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể sử dụng

có thể sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tham khảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng chiến đáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ thể tham gia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có thể sử dụng

 available

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 usable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có thể sử dụng

liquid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugänglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwendbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsatzfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bauteile können nur paarweise verwendet werden.

Các chi tiết chỉ có thể sử dụng theo cặp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Möglicher Anwendungsbereich: – 100 °C ...

Phạm vi có thể sử dụng: -100 °C...

Bis zu Temperaturen von ca. 600 °C einsetzbar

Có thể sử dụng đến nhiệt độ khoảng 600 °C

Einsatz bei hochkorrosiven Medien möglich.

Có thể sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh.

500 °C Möglicher Anwendungsbereich: – 35 °C ...

500°C Phạm vi có thể sử dụng: -35°C...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freie Zeit haben

có thời gian rảnh

der Film ist frei ab 16 Jahren

từ 16 tuổi trở lèn được phép vào xem bộ phim này. 1

schwer zugängliches Material

những tài liệu khó được tham khảo

diese Informationen sollten jedem/für jeden zugänglich sein

những thống tin này cần phải đễ cho mọi người được dễ dàng tham khảo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsatzfähig /a/

có khả năng chiến đáu, có thể sử dụng, cổ thể tham gia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liquid /[li'kvi:t] (österr. nur so), liquide (Adj.; ...der, ...deste)/

(Wirtsch ) sẵn có; có thể sử dụng (verfügbar);

Fregattenkapitän /der/

có thể sử dụng; được sử dụng (verfügbar);

có thời gian rảnh : freie Zeit haben từ 16 tuổi trở lèn được phép vào xem bộ phim này. 1 : der Film ist frei ab 16 Jahren

zugänglich /l'tsu:ger)lix] (Adj.)/

có thể sử dụng; có thể tham khảo;

những tài liệu khó được tham khảo : schwer zugängliches Material những thống tin này cần phải đễ cho mọi người được dễ dàng tham khảo. : diese Informationen sollten jedem/für jeden zugänglich sein

verwendbar /(Adj.)/

tiện; có thể sử dụng; có thể ứng dụng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 available, usable /toán & tin/

có thể sử dụng